Trang chủ533284 • BOM
add
RPP Infra Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
110,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
108,95 ₹ - 112,90 ₹
Phạm vi một năm
108,95 ₹ - 255,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,45 T INR
Số lượng trung bình
19,64 N
Tỷ số P/E
8,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,47 T | 1,90% |
Chi phí hoạt động | 207,90 Tr | -21,40% |
Thu nhập ròng | 108,40 Tr | -31,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,12 | -32,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,75 Tr | -20,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 223,80 Tr | -43,27% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,40 Tr | -31,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
764