Trang chủ533287 • BOM
add
Zee Learn Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,13 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,01 ₹ - 6,22 ₹
Phạm vi một năm
5,25 ₹ - 11,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 T INR
Số lượng trung bình
182,02 N
Tỷ số P/E
1,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 747,37 Tr | 10,34% |
Chi phí hoạt động | 240,56 Tr | 145,96% |
Thu nhập ròng | -37,55 Tr | -443,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,02 | -411,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,29 Tr | -83,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,64 Tr | -36,79% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 312,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,55 Tr | -443,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
316