Trang chủ533298 • BOM
add
Surana Solar Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,83 ₹
Mức chênh lệch một ngày
46,85 ₹ - 49,00 ₹
Phạm vi một năm
26,29 ₹ - 67,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 T INR
Số lượng trung bình
46,04 N
Tỷ số P/E
412,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,84 Tr | 415,73% |
Chi phí hoạt động | 11,43 Tr | -69,37% |
Thu nhập ròng | 3,27 Tr | 122,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,29 | 104,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,46 Tr | 153,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,94 Tr | 2.819,45% |
Tổng tài sản | 650,16 Tr | 10,06% |
Tổng nợ | 82,44 Tr | 188,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 567,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,27 Tr | 122,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
36