Trang chủ533306 • BOM
add
Summit Securities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.118,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.074,45 ₹ - 3.195,95 ₹
Phạm vi một năm
1.133,30 ₹ - 3.630,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
34,84 T INR
Số lượng trung bình
3,33 N
Tỷ số P/E
31,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | 100,17% |
Chi phí hoạt động | 13,48 Tr | 19,17% |
Thu nhập ròng | 751,50 Tr | 96,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 70,45 | -2,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 T | 101,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 509,09 Tr | 157,93% |
Tổng tài sản | 129,68 T | 49,05% |
Tổng nợ | 17,40 T | 94,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 751,50 Tr | 96,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
5