Trang chủ533343 • BOM
add
Lovable Lingerie Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
99,66 ₹
Mức chênh lệch một ngày
98,93 ₹ - 101,90 ₹
Phạm vi một năm
75,70 ₹ - 193,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T INR
Số lượng trung bình
4,38 N
Tỷ số P/E
81,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,45 Tr | 136,92% |
Chi phí hoạt động | 114,28 Tr | 133,53% |
Thu nhập ròng | 31,91 Tr | 272,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,46 | 172,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,82 Tr | 66,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 219,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,27 Tr | 104,71% |
Tổng tài sản | 2,11 T | 0,04% |
Tổng nợ | 328,39 Tr | -4,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,91 Tr | 272,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
996