Trang chủ533344 • BOM
add
PTC India Financial Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,74 ₹
Mức chênh lệch một ngày
40,75 ₹ - 41,87 ₹
Phạm vi một năm
27,20 ₹ - 62,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
26,40 T INR
Số lượng trung bình
77,60 N
Tỷ số P/E
12,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 704,23 Tr | -31,17% |
Chi phí hoạt động | 133,20 Tr | -89,33% |
Thu nhập ròng | 581,57 Tr | 319,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 82,58 | 509,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,16 T | 292,13% |
Tổng tài sản | 56,83 T | -12,91% |
Tổng nợ | 29,28 T | -26,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 642,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 581,57 Tr | 319,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
43