Trang chủ533407 • BOM
add
True Green Bio Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
116,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
113,68 ₹ - 118,32 ₹
Phạm vi một năm
25,02 ₹ - 118,32 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 T INR
Số lượng trung bình
3,18 N
Tỷ số P/E
107,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,04 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 16,37 Tr | 165,16% |
Thu nhập ròng | 3,82 Tr | 198,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,53 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,50 N | 100,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,20 Tr | 124,05% |
Tổng tài sản | 1,91 T | 115,83% |
Tổng nợ | 1,02 T | 3.848,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 888,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,82 Tr | 198,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
32