Trang chủ533482 • BOM
add
Kridhan Infra Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,77 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,44 ₹ - 6,61 ₹
Phạm vi một năm
3,66 ₹ - 8,72 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
610,38 Tr INR
Số lượng trung bình
76,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,60%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 Tr | -33,05% |
Chi phí hoạt động | 3,79 Tr | 72,45% |
Thu nhập ròng | 672,87 Tr | 1.873,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,90 N | 2.847,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,79 Tr | -338,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,98 Tr | -74,44% |
Tổng tài sản | 220,11 Tr | -30,72% |
Tổng nợ | 3,31 T | -14,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 672,87 Tr | 1.873,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
348