Trang chủ533540 • BOM
add
Tree House Education and Accessories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
15,54 ₹ - 15,70 ₹
Phạm vi một năm
15,54 ₹ - 35,04 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
656,24 Tr INR
Số lượng trung bình
2,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,90 Tr | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 9,20 Tr | 24,32% |
Thu nhập ròng | -7,00 Tr | 19,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,49 | 19,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,61 Tr | -4,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 468,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 2,12 T | -2,33% |
Tổng nợ | 49,40 Tr | -27,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,00 Tr | 19,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
13