Trang chủ533573 • BOM
add
Alembic Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.038,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.028,85 ₹ - 1.047,90 ₹
Phạm vi một năm
710,50 ₹ - 1.296,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
204,79 T INR
Số lượng trung bình
8,08 N
Tỷ số P/E
31,77
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,48 T | 3,33% |
Chi phí hoạt động | 10,50 T | 5,77% |
Thu nhập ròng | 1,53 T | 12,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,31 | 8,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,24 | 4,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,39 T | 14,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | -12,75% |
Tổng tài sản | 72,30 T | 12,01% |
Tổng nợ | 23,43 T | 18,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,53 T | 12,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Nhân viên
14.858