Trang chủ533602 • BOM
add
Lesha Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,22 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,16 ₹ - 1,24 ₹
Phạm vi một năm
1,02 ₹ - 4,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
344,26 Tr INR
Số lượng trung bình
531,41 N
Tỷ số P/E
24,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,34 Tr | 2.572,15% |
Chi phí hoạt động | 761,00 N | -48,99% |
Thu nhập ròng | 383,00 N | 58,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,83 | -94,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 433,00 N | 47,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,52 Tr | 27,06% |
Tổng tài sản | 768,91 Tr | 96,21% |
Tổng nợ | 23,84 Tr | -83,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 745,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 296,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 383,00 N | 58,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2