Trang chủ533602 • BOM
add
Lesha Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,29 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,29 ₹ - 1,31 ₹
Phạm vi một năm
1,02 ₹ - 4,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
372,72 Tr INR
Số lượng trung bình
316,63 N
Tỷ số P/E
81,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,10 Tr | -65,20% |
Chi phí hoạt động | 741,00 N | -92,30% |
Thu nhập ròng | 2,39 Tr | -50,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,50 | 42,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 Tr | 101,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -143,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,90 Tr | 1.415,44% |
Tổng tài sản | 753,24 Tr | 51,48% |
Tổng nợ | 12,93 Tr | -94,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 740,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 298,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,39 Tr | -50,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,21 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 226,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,67 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,31 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 266,88 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2