Trang chủ533655 • BOM
add
Triveni Turbine Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
835,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
791,05 ₹ - 838,95 ₹
Phạm vi một năm
351,20 ₹ - 885,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
231,34 T INR
Số lượng trung bình
134,00 N
Tỷ số P/E
80,42
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,01 T | 29,23% |
Chi phí hoạt động | 1,42 T | 16,85% |
Thu nhập ròng | 909,00 Tr | 41,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,14 | 9,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,85 | 41,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 T | 50,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,64 T | 29,59% |
Tổng tài sản | 18,92 T | 18,79% |
Tổng nợ | 8,00 T | 13,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 318,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 909,00 Tr | 41,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
819