Trang chủ533758 • BOM
add
Apl Apollo Tubes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.435,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.400,40 ₹ - 1.449,00 ₹
Phạm vi một năm
1.253,00 ₹ - 1.773,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
394,22 T INR
Số lượng trung bình
13,61 N
Tỷ số P/E
67,37
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,74 T | 3,10% |
Chi phí hoạt động | 4,41 T | 19,69% |
Thu nhập ròng | 538,10 Tr | -73,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,13 | -74,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,94 | -73,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 T | -57,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,89 T | 10,62% |
Tổng tài sản | 72,27 T | 14,71% |
Tổng nợ | 33,78 T | 11,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 538,10 Tr | -73,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.682