Trang chủ533758 • BOM
add
Apl Apollo Tubes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.553,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.532,05 ₹ - 1.585,00 ₹
Phạm vi một năm
1.253,00 ₹ - 1.789,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
435,63 T INR
Số lượng trung bình
21,04 N
Tỷ số P/E
59,25
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,74 T | 9,45% |
Chi phí hoạt động | 4,49 T | 25,58% |
Thu nhập ròng | 1,93 T | -0,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,88 | -8,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,96 | -0,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,99 T | -0,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,29 T | 248,59% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,93 T | -0,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.682