Trang chủ5337 • TYO
add
Danto Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
898,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
896,00 ¥ - 912,00 ¥
Phạm vi một năm
272,00 ¥ - 924,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,89 T JPY
Số lượng trung bình
53,87 N
Tỷ số P/E
159,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | -13,31% |
Chi phí hoạt động | 555,00 Tr | -3,81% |
Thu nhập ròng | 224,00 Tr | 198,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,92 | 244,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,00 Tr | 150,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 667,00 Tr | -37,43% |
Tổng tài sản | 10,67 T | -12,32% |
Tổng nợ | 2,23 T | -9,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 224,00 Tr | 198,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 8, 1885
Trang web
Nhân viên
189