Trang chủ533896 • BOM
add
Fervent Synergies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,99 ₹
Mức chênh lệch một ngày
22,00 ₹ - 22,99 ₹
Phạm vi một năm
15,00 ₹ - 32,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T INR
Số lượng trung bình
19,50 N
Tỷ số P/E
29,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,82 Tr | 99,97% |
Chi phí hoạt động | 3,01 Tr | 11,22% |
Thu nhập ròng | 3,83 Tr | 432,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,06 | 166,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,91 Tr | 386,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 553,00 N | 349,59% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 486,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,83 Tr | 432,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web