Trang chủ533896 • BOM
add
Fervent Synergies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
18,30 ₹ - 19,59 ₹
Phạm vi một năm
14,60 ₹ - 27,79 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
550,80 Tr INR
Số lượng trung bình
8,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,41 Tr | 8,35% |
Chi phí hoạt động | 2,71 Tr | 49,67% |
Thu nhập ròng | 718,00 N | -28,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,04 | -33,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 803,25 N | -44,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,00 N | -94,20% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 303,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 718,00 N | -28,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web