Trang chủ533896 • BOM
add
Fervent Synergies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,74 ₹
Mức chênh lệch một ngày
20,00 ₹ - 21,90 ₹
Phạm vi một năm
14,60 ₹ - 32,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
917,87 Tr INR
Số lượng trung bình
4,45 N
Tỷ số P/E
30,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,96 Tr | -63,65% |
Chi phí hoạt động | 1,76 Tr | -98,94% |
Thu nhập ròng | 4,96 Tr | 103,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,19 | 110,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,05 Tr | 103,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 553,00 N | 349,59% |
Tổng tài sản | 487,77 Tr | 59,86% |
Tổng nợ | 1,35 Tr | -0,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 486,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,96 Tr | 103,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web