Trang chủ533982 • BOM
add
Tera Software Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
188,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
197,87 ₹ - 197,87 ₹
Phạm vi một năm
42,90 ₹ - 197,87 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T INR
Số lượng trung bình
41,42 N
Tỷ số P/E
36,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 253,41 Tr | 19,69% |
Chi phí hoạt động | 176,01 Tr | 21,63% |
Thu nhập ròng | 12,56 Tr | 813,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,96 | 697,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,21 Tr | 62,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,56 Tr | -39,17% |
Tổng tài sản | 2,11 T | 5,64% |
Tổng nợ | 938,97 Tr | 3,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,56 Tr | 813,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
899