Trang chủ534064 • BOM
add
Alliance Integrated Metaliks Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,23 ₹
Mức chênh lệch một ngày
11,01 ₹ - 11,01 ₹
Phạm vi một năm
9,67 ₹ - 34,33 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,35 T INR
Số lượng trung bình
103,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,99 Tr | 27,47% |
Chi phí hoạt động | 232,82 Tr | 20,79% |
Thu nhập ròng | -172,49 Tr | -113,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -84,56 | -110,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,30 Tr | 138,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,30 Tr | -23,82% |
Tổng tài sản | 3,45 T | -3,59% |
Tổng nợ | 5,70 T | 12,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 392,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -172,49 Tr | -113,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
81