Trang chủ5341 • TYO
add
Asahi Eito Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
389,00 ¥
Phạm vi một năm
260,00 ¥ - 581,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 T JPY
Số lượng trung bình
23,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 1,62% |
Chi phí hoạt động | 391,00 Tr | 9,52% |
Thu nhập ròng | -44,00 Tr | -238,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,13 | -233,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,75 Tr | 7,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 374,00 Tr | -36,72% |
Tổng tài sản | 2,52 T | -11,50% |
Tổng nợ | 1,44 T | -8,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,00 Tr | -238,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1950
Trang web
Nhân viên
143