Trang chủ534312 • BOM
add
MT Educare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,56 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,55 ₹ - 2,55 ₹
Phạm vi một năm
1,90 ₹ - 4,72 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
179,85 Tr INR
Số lượng trung bình
9,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,07 Tr | 78,74% |
Chi phí hoạt động | 44,96 Tr | -46,01% |
Thu nhập ròng | -136,80 Tr | -31,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,81 Tr | 137,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -489,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,97 Tr | -34,53% |
Tổng tài sản | 2,64 T | -9,06% |
Tổng nợ | 2,66 T | 1,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -17,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -136,80 Tr | -31,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
135