Trang chủ5344 • TYO
add
Maruwa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44.440,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44.440,00 ¥ - 45.300,00 ¥
Phạm vi một năm
26.400,00 ¥ - 49.440,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
556,74 T JPY
Số lượng trung bình
112,82 N
Tỷ số P/E
32,89
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,58 T | 21,11% |
Chi phí hoạt động | 3,00 T | 10,64% |
Thu nhập ròng | 3,94 T | 0,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,20 | -17,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,22 T | 37,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,88 T | 31,99% |
Tổng tài sản | 131,28 T | — |
Tổng nợ | 13,25 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,94 T | 0,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 4, 1973
Trang web
Nhân viên
1.380