Trang chủ534600 • BOM
add
JTL Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
98,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
95,70 ₹ - 99,85 ₹
Phạm vi một năm
83,55 ₹ - 138,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
37,56 T INR
Số lượng trung bình
65,38 N
Tỷ số P/E
31,87
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,80 T | -4,49% |
Chi phí hoạt động | 297,02 Tr | 121,54% |
Thu nhập ròng | 263,56 Tr | -5,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,50 | -1,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 297,19 Tr | -20,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | 221,37% |
Tổng tài sản | 13,32 T | 111,28% |
Tổng nợ | 1,45 T | -5,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 379,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 263,56 Tr | -5,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
735