Trang chủ534612 • BOM
add
Advance Metering Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,34 ₹
Mức chênh lệch một ngày
35,90 ₹ - 36,99 ₹
Phạm vi một năm
29,11 ₹ - 64,62 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
565,06 Tr INR
Số lượng trung bình
13,08 N
Tỷ số P/E
230,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,45 Tr | -23,15% |
Chi phí hoạt động | 53,86 Tr | 18,89% |
Thu nhập ròng | 2,39 Tr | -52,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,76 | -38,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,58 Tr | -269,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 464,62 Tr | 75,42% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 2,67% |
Tổng nợ | 218,20 Tr | 18,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,39 Tr | -52,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
90