Trang chủ534618 • BOM
add
Waaree Renewable Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.399,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.352,35 ₹ - 1.414,80 ₹
Phạm vi một năm
320,00 ₹ - 3.037,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
145,90 T INR
Số lượng trung bình
205,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,24 T | 249,50% |
Chi phí hoạt động | 120,18 Tr | 80,77% |
Thu nhập ròng | 535,39 Tr | 192,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,21 | -16,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 715,44 Tr | 157,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 T | 205,80% |
Tổng tài sản | 10,04 T | 135,79% |
Tổng nợ | 6,85 T | 118,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 45,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 56,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 535,39 Tr | 192,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
192