Trang chủ534680 • BOM
add
SRG Housing Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
297,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
283,20 ₹ - 307,40 ₹
Phạm vi một năm
260,00 ₹ - 414,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,58 T INR
Số lượng trung bình
621,00
Tỷ số P/E
16,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 258,31 Tr | 9,16% |
Chi phí hoạt động | 181,57 Tr | 13,09% |
Thu nhập ròng | 61,92 Tr | 1,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,97 | -6,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 314,71 Tr | 189,46% |
Tổng tài sản | 8,69 T | 29,66% |
Tổng nợ | 6,05 T | 18,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,92 Tr | 1,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
636