Trang chủ534691 • BOM
add
Comfort Commotrade Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,11 ₹
Mức chênh lệch một ngày
31,23 ₹ - 34,00 ₹
Phạm vi một năm
19,67 ₹ - 48,87 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
330,66 Tr INR
Số lượng trung bình
8,36 N
Tỷ số P/E
2,15
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,03 Tr | -10,83% |
Chi phí hoạt động | 5,93 Tr | 37,37% |
Thu nhập ròng | 11,52 Tr | -90,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 67,65 | -89,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,77 Tr | -59,17% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 600,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,52 Tr | -90,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
13