Trang chủ534691 • BOM
add
Comfort Commotrade Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,17 ₹
Mức chênh lệch một ngày
30,88 ₹ - 32,45 ₹
Phạm vi một năm
17,50 ₹ - 40,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
322,14 Tr INR
Số lượng trung bình
33,94 N
Tỷ số P/E
1,37
Tỷ lệ cổ tức
1,54%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,73 Tr | 110,53% |
Chi phí hoạt động | 6,86 Tr | 13,59% |
Thu nhập ròng | 69,50 Tr | 5.043,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 72,60 | 2.449,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,47 Tr | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 464,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,50 Tr | 5.043,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
13