Trang chủ534708 • BOM
add
Shanti Guru Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,11 ₹
Phạm vi một năm
6,30 ₹ - 36,49 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
210,62 Tr INR
Số lượng trung bình
20,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 522,50 N | 33,97% |
Thu nhập ròng | -242,00 N | 11,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -522,00 N | -35,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,96 Tr | -1,81% |
Tổng tài sản | 146,55 Tr | -0,90% |
Tổng nợ | 8,58 Tr | -4,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -242,00 N | 11,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,03 Tr | -134,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,78 Tr | 2.286,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -716,50 N | -3.871,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -961,50 N | -110,69% |
Dòng tiền tự do | -326,06 N | -33,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
7