Trang chủ534748 • BOM
add
Steel Exchange India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,83 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10,50 ₹ - 10,80 ₹
Phạm vi một năm
9,52 ₹ - 18,42 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,62 T INR
Số lượng trung bình
223,20 N
Tỷ số P/E
47,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,61 T | -3,29% |
Chi phí hoạt động | 361,02 Tr | 3,75% |
Thu nhập ròng | 27,24 Tr | 174,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,05 | 177,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 263,53 Tr | 35,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,26 Tr | -59,37% |
Tổng tài sản | 12,97 T | 9,68% |
Tổng nợ | 6,25 T | 7,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,24 Tr | 174,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
534