Trang chủ5351 • TYO
add
Shinagawa Refractories Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.660,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.626,00 ¥ - 1.650,00 ¥
Phạm vi một năm
1.396,00 ¥ - 2.167,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
77,05 T JPY
Số lượng trung bình
69,26 N
Tỷ số P/E
6,96
Tỷ lệ cổ tức
4,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,36 T | -4,64% |
Chi phí hoạt động | 5,01 T | 6,56% |
Thu nhập ròng | 2,00 T | -19,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,81 | -16,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,24 T | -5,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,72 T | 48,25% |
Tổng tài sản | 158,32 T | 2,82% |
Tổng nợ | 66,01 T | -4,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 T | -19,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 6, 1903
Trang web
Nhân viên
3.373