Trang chủ5351 • TYO
add
Shinagawa Refractories Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.654,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.663,00 ¥ - 1.679,00 ¥
Phạm vi một năm
1.355,00 ¥ - 2.049,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
79,16 T JPY
Số lượng trung bình
55,81 N
Tỷ số P/E
7,83
Tỷ lệ cổ tức
5,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,98 T | 11,22% |
Chi phí hoạt động | 6,36 T | 17,32% |
Thu nhập ròng | 1,85 T | -30,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,48 T | 12,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,74 T | 25,06% |
Tổng tài sản | 195,21 T | 25,83% |
Tổng nợ | 101,39 T | 48,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,85 T | -30,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 6, 1903
Trang web
Nhân viên
3.373