Trang chủ535279 • BOM
add
Bothra Metals and Alloys Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,62 ₹
Phạm vi một năm
8,61 ₹ - 13,52 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
196,65 Tr INR
Số lượng trung bình
3,47 N
Tỷ số P/E
54,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,82 Tr | -43,49% |
Chi phí hoạt động | 1,86 Tr | 7,23% |
Thu nhập ròng | 1,29 Tr | 43,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,60 Tr | -16,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 587,35 N | -66,17% |
Tổng tài sản | 325,47 Tr | -15,10% |
Tổng nợ | 150,90 Tr | -28,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 Tr | 43,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,40 Tr | -59,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,34 N | 53,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,38 Tr | 58,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,23 N | -102,32% |
Dòng tiền tự do | 1,32 Tr | 14,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web