Trang chủ5352 • TYO
add
Krosaki Harima Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.485,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.458,00 ¥ - 2.498,00 ¥
Phạm vi một năm
1.843,00 ¥ - 3.415,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
90,96 T JPY
Số lượng trung bình
78,59 N
Tỷ số P/E
6,93
Tỷ lệ cổ tức
4,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,20 T | 0,55% |
Chi phí hoạt động | 5,14 T | 4,75% |
Thu nhập ròng | 5,08 T | 74,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,24 | 73,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,22 T | -2,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,94 T | 17,36% |
Tổng tài sản | 181,62 T | 7,16% |
Tổng nợ | 83,36 T | 0,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,08 T | 74,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 10, 1918
Trang web
Nhân viên
4.904