Trang chủ535322 • BOM
add
Repco Home Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
440,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
429,20 ₹ - 442,00 ₹
Phạm vi một năm
365,75 ₹ - 594,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
27,71 T INR
Số lượng trung bình
9,93 N
Tỷ số P/E
6,21
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,92 T | 12,05% |
Chi phí hoạt động | 516,80 Tr | 21,23% |
Thu nhập ròng | 1,15 T | 11,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,05 | -0,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 17,98 | 14,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,42 T | 180,73% |
Tổng tài sản | 147,88 T | 14,34% |
Tổng nợ | 115,94 T | 14,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 T | 11,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
823