Trang chủ535387 • BOM
add
Lakhotia Polyesters (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,44 ₹
Mức chênh lệch một ngày
41,00 ₹ - 41,41 ₹
Phạm vi một năm
23,75 ₹ - 49,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
430,90 Tr INR
Số lượng trung bình
725,00
Tỷ số P/E
6,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,53 Tr | 130,28% |
Chi phí hoạt động | 43,30 Tr | 2.400,00% |
Thu nhập ròng | 39,73 Tr | 1.944,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,00 | 900,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,01 Tr | -1.980,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 Tr | 41,73% |
Tổng tài sản | 344,42 Tr | 99,35% |
Tổng nợ | 191,34 Tr | 126,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,73 Tr | 1.944,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
3