Trang chủ535514 • BOM
add
Prime Capital Market Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,84 ₹
Mức chênh lệch một ngày
9,84 ₹ - 10,25 ₹
Phạm vi một năm
7,44 ₹ - 19,55 ₹
Số lượng trung bình
1,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 470,70 N | 37,51% |
Thu nhập ròng | 518,40 N | -72,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,89 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,60 N | 33,14% |
Tổng tài sản | 120,98 Tr | 10,46% |
Tổng nợ | 24,47 Tr | 114,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 518,40 N | -72,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
4