Trang chủ535566 • BOM
add
KIFS Financial Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
170,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
160,20 ₹ - 174,60 ₹
Phạm vi một năm
85,40 ₹ - 197,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 T INR
Số lượng trung bình
1,16 N
Tỷ số P/E
21,85
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,35 Tr | 0,18% |
Chi phí hoạt động | 4,31 Tr | -60,92% |
Thu nhập ròng | 31,46 Tr | 24,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 66,45 | 24,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | 1.285,67% |
Tổng tài sản | 3,94 T | 30,46% |
Tổng nợ | 3,37 T | 33,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 570,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,46 Tr | 24,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
7