Trang chủ5355 • TYO
add
Nippon Crucible Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
600,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
594,00 ¥ - 603,00 ¥
Phạm vi một năm
569,00 ¥ - 675,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,22 T JPY
Số lượng trung bình
5,57 N
Tỷ số P/E
11,26
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,38 T | -3,25% |
Chi phí hoạt động | 554,00 Tr | -5,78% |
Thu nhập ròng | 78,00 Tr | 27,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,28 | 32,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 193,50 Tr | 16,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 T | 25,15% |
Tổng tài sản | 11,22 T | 4,56% |
Tổng nợ | 5,77 T | 3,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,00 Tr | 27,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1885
Trang web
Nhân viên
252