Trang chủ535621 • BOM
add
S V Global Mill Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
160,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
152,00 ₹ - 161,90 ₹
Phạm vi một năm
84,02 ₹ - 182,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 T INR
Số lượng trung bình
1,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,07 Tr | -60,44% |
Chi phí hoạt động | 12,89 Tr | -0,20% |
Thu nhập ròng | 5,31 Tr | -77,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,40 | -43,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,56 Tr | -83,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,27 Tr | -62,18% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 657,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,31 Tr | -77,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
15