Trang chủ535621 • BOM
add
S V Global Mill Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
125,25 ₹
Phạm vi một năm
70,10 ₹ - 176,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T INR
Số lượng trung bình
717,00
Tỷ số P/E
266,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,46 Tr | 62,87% |
Chi phí hoạt động | 18,71 Tr | 71,18% |
Thu nhập ròng | -238,00 N | -122,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,06 | -113,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,60 Tr | 17,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 106,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,27 Tr | -62,18% |
Tổng tài sản | 702,64 Tr | 6,30% |
Tổng nợ | 45,37 Tr | 391,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 657,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -238,00 N | -122,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
15