Trang chủ535693 • BOM
add
Brahmaputra Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
84,86 ₹
Mức chênh lệch một ngày
82,02 ₹ - 88,60 ₹
Phạm vi một năm
36,23 ₹ - 102,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 T INR
Số lượng trung bình
52,07 N
Tỷ số P/E
8,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | 91,56% |
Chi phí hoạt động | 21,20 Tr | -78,82% |
Thu nhập ròng | 222,10 Tr | 394,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,54 | 158,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 313,25 Tr | 237,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 293,20 Tr | 70,47% |
Tổng tài sản | 6,99 T | -2,58% |
Tổng nợ | 4,13 T | -10,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 222,10 Tr | 394,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
84