Trang chủ5356 • TYO
add
Mino Ceramic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
990,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
988,00 ¥ - 1.002,00 ¥
Phạm vi một năm
739,00 ¥ - 1.050,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,75 T JPY
Số lượng trung bình
8,52 N
Tỷ số P/E
8,32
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,46 T | 10,51% |
Chi phí hoạt động | 588,00 Tr | -2,65% |
Thu nhập ròng | 485,00 Tr | 23,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,88 | 11,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 731,25 Tr | 19,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,18 T | 1,73% |
Tổng tài sản | 21,34 T | 4,67% |
Tổng nợ | 6,83 T | 0,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 485,00 Tr | 23,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 8, 1918
Trang web
Nhân viên
331