Trang chủ5356 • TYO
add
Mino Ceramic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.136,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.140,00 ¥ - 1.155,00 ¥
Phạm vi một năm
739,00 ¥ - 1.242,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,90 T JPY
Số lượng trung bình
25,43 N
Tỷ số P/E
9,27
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,85 T | 17,24% |
Chi phí hoạt động | 693,00 Tr | 13,79% |
Thu nhập ròng | 261,00 Tr | 29,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,78 | 10,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 458,25 Tr | 26,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,34 T | 5,76% |
Tổng tài sản | 21,31 T | 5,00% |
Tổng nợ | 6,71 T | 1,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 261,00 Tr | 29,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 8, 1918
Trang web
Nhân viên
337