Trang chủ5356 • TYO
add
Mino Ceramic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
804,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
770,00 ¥ - 800,00 ¥
Phạm vi một năm
739,00 ¥ - 939,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,30 T JPY
Số lượng trung bình
3,81 N
Tỷ số P/E
7,26
Tỷ lệ cổ tức
4,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,37 T | 5,85% |
Chi phí hoạt động | 632,00 Tr | 12,26% |
Thu nhập ròng | 201,00 Tr | -19,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,97 | -24,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 346,75 Tr | -16,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,18 T | -15,02% |
Tổng tài sản | 20,80 T | 6,92% |
Tổng nợ | 6,78 T | 5,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 201,00 Tr | -19,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 8, 1918
Trang web
Nhân viên
331