Trang chủ535719 • BOM
add
AmpVolts Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
26,13 ₹ - 28,20 ₹
Phạm vi một năm
23,38 ₹ - 77,98 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
724,62 Tr INR
Số lượng trung bình
21,68 N
Tỷ số P/E
111,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,30 Tr | 7,51% |
Chi phí hoạt động | 5,95 Tr | 579,22% |
Thu nhập ròng | 12,03 Tr | 771,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 129,31 | 724,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,19 Tr | -165,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -371,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,11 Tr | 272,98% |
Tổng tài sản | 609,76 Tr | 228,10% |
Tổng nợ | 117,51 Tr | 767,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 492,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,03 Tr | 771,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2