Trang chủ535730 • BOM
add
Khoobsurat Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 ₹
Mức chênh lệch một ngày
0,67 ₹ - 0,68 ₹
Phạm vi một năm
0,67 ₹ - 1,96 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
328,91 Tr INR
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
53,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,93 Tr | 364,46% |
Chi phí hoạt động | 4,45 Tr | 297,61% |
Thu nhập ròng | 1,72 Tr | 504,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,79 | 30,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,52 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,63 Tr | 10.940,43% |
Tổng tài sản | 594,60 Tr | 132,08% |
Tổng nợ | 4,71 Tr | 358,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 589,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 429,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,72 Tr | 504,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
14