Trang chủ535754 • BOM
add
Orient Cement Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
352,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
346,85 ₹ - 379,40 ₹
Phạm vi một năm
181,65 ₹ - 379,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
71,62 T INR
Số lượng trung bình
94,96 N
Tỷ số P/E
41,12
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,96 T | -15,62% |
Chi phí hoạt động | 3,61 T | -7,85% |
Thu nhập ròng | 367,11 Tr | -0,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,27 | 17,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,79 | -1,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 937,54 Tr | -4,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 764,37 Tr | 10,08% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 367,11 Tr | -0,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
1.275