Trang chủ5357 • TYO
add
Yotai Refractories Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.778,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.770,00 ¥ - 1.778,00 ¥
Phạm vi một năm
1.428,00 ¥ - 1.907,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,76 T JPY
Số lượng trung bình
60,07 N
Tỷ số P/E
10,49
Tỷ lệ cổ tức
5,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,84 T | -3,68% |
Chi phí hoạt động | 690,09 Tr | 3,15% |
Thu nhập ròng | 776,36 Tr | -47,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,90 | -45,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,36 T | 4,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,51 T | -8,56% |
Tổng tài sản | 41,03 T | -0,87% |
Tổng nợ | 8,94 T | -10,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 776,36 Tr | -47,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1936
Trang web
Nhân viên
531