Trang chủ535916 • BOM
add
Alacrity Securities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
172,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
168,90 ₹ - 177,00 ₹
Phạm vi một năm
25,40 ₹ - 188,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,15 T INR
Số lượng trung bình
62,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,38 T | 278,49% |
Chi phí hoạt động | 12,44 Tr | 100,10% |
Thu nhập ròng | 56,81 Tr | 50,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,39 | -60,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,79 Tr | -33,54% |
Tổng tài sản | 1,12 T | 125,68% |
Tổng nợ | 236,82 Tr | 36,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 880,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,81 Tr | 50,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -199,76 Tr | -20.419,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,50 Tr | 224,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 154,01 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,24 Tr | -109,73% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
14