Trang chủ536073 • BOM
add
Julien Agro Infratech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,07 ₹
Mức chênh lệch một ngày
26,35 ₹ - 27,90 ₹
Phạm vi một năm
22,20 ₹ - 34,63 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
522,99 Tr INR
Số lượng trung bình
198,18 N
Tỷ số P/E
24,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 307,09 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 804,00 N | -7,48% |
Thu nhập ròng | 20,41 Tr | 2.448,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,65 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,41 Tr | 2.461,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 652,00 N | -99,79% |
Tổng tài sản | 716,76 Tr | 63,03% |
Tổng nợ | 281,60 Tr | 998,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 435,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,41 Tr | 2.448,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
5