Trang chủ536128 • BOM
add
VKJ Infra Developers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 ₹
Mức chênh lệch một ngày
0,32 ₹ - 0,33 ₹
Phạm vi một năm
0,27 ₹ - 0,54 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
78,54 Tr INR
Số lượng trung bình
75,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 Tr | -8,01% |
Chi phí hoạt động | 1,78 Tr | -17,99% |
Thu nhập ròng | 201,00 N | 5.633,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,98 | 6.137,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 Tr | 85,39% |
Tổng tài sản | 340,48 Tr | -3,63% |
Tổng nợ | 79,19 Tr | -14,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 261,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 238,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 201,00 N | 5.633,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,27 Tr | 180,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,86 Tr | -62,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,48 Tr | -168,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 647,82 N | 35,85% |
Dòng tiền tự do | 6,24 Tr | 238,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
1