Trang chủ5363 • TYO
add
TYK Corp
Giá đóng cửa hôm trước
487,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
481,00 ¥ - 490,00 ¥
Phạm vi một năm
347,00 ¥ - 516,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,97 T JPY
Số lượng trung bình
101,05 N
Tỷ số P/E
7,65
Tỷ lệ cổ tức
3,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,08 T | 8,75% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | 3,28% |
Thu nhập ròng | 743,00 Tr | 56,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,20 | 44,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 T | 39,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,01 T | 16,78% |
Tổng tài sản | 58,24 T | 8,73% |
Tổng nợ | 11,69 T | 8,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 743,00 Tr | 56,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 2, 1947
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
896