Trang chủ536659 • BOM
add
PVV Infra Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,01 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4,99 ₹ - 5,26 ₹
Phạm vi một năm
4,06 ₹ - 13,09 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
300,43 Tr INR
Số lượng trung bình
205,82 N
Tỷ số P/E
5,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,13 Tr | -33,07% |
Chi phí hoạt động | 13,06 Tr | -20,01% |
Thu nhập ròng | 5,30 Tr | -71,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,24 Tr | -71,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 Tr | 52,38% |
Tổng tài sản | 887,72 Tr | 26,24% |
Tổng nợ | 304,09 Tr | 60,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 583,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,30 Tr | -71,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web