Trang chủ5367 • TYO
add
Nikkato Corp
Giá đóng cửa hôm trước
466,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
475,00 ¥ - 481,00 ¥
Phạm vi một năm
466,00 ¥ - 617,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,83 T JPY
Số lượng trung bình
14,80 N
Tỷ số P/E
9,19
Tỷ lệ cổ tức
4,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,24 T | -4,60% |
Chi phí hoạt động | 1,40 T | -5,57% |
Thu nhập ròng | 701,91 Tr | -15,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,85 | -11,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,53 T | -11,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,38 T | -3,53% |
Tổng tài sản | 17,19 T | 1,75% |
Tổng nợ | 4,12 T | -8,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 701,91 Tr | -15,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 785,12 Tr | -16,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -398,90 Tr | -49,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -509,93 Tr | 2,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -123,71 Tr | -182,24% |
Dòng tiền tự do | 536,45 Tr | 5,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1913
Trang web
Nhân viên
286