Trang chủ5367 • TYO
add
Nikkato Corp
Giá đóng cửa hôm trước
521,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
522,00 ¥ - 529,00 ¥
Phạm vi một năm
466,00 ¥ - 590,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,40 T JPY
Số lượng trung bình
4,96 N
Tỷ số P/E
12,50
Tỷ lệ cổ tức
3,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,08 T | -1,59% |
Chi phí hoạt động | 1,38 T | -1,27% |
Thu nhập ròng | 503,57 Tr | -28,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,00 | -27,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 T | -15,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,64 T | 7,62% |
Tổng tài sản | 17,12 T | -0,38% |
Tổng nợ | 4,01 T | -2,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 503,57 Tr | -28,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,68 T | 113,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -925,64 Tr | -132,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -493,09 Tr | 3,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 257,95 Tr | 308,51% |
Dòng tiền tự do | 568,81 Tr | 7,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1913
Trang web
Nhân viên
288