Trang chủ5368 • TYO
add
Japan Insulation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
876,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
868,00 ¥ - 873,00 ¥
Phạm vi một năm
811,00 ¥ - 1.090,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,56 T JPY
Số lượng trung bình
3,15 N
Tỷ số P/E
9,14
Tỷ lệ cổ tức
4,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,86 T | -10,78% |
Chi phí hoạt động | 549,00 Tr | 2,62% |
Thu nhập ròng | 185,00 Tr | -39,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,46 | -32,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 278,00 Tr | -46,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,77 T | 23,25% |
Tổng tài sản | 17,42 T | 2,66% |
Tổng nợ | 4,24 T | 0,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 185,00 Tr | -39,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1914
Trang web
Nhân viên
355