Trang chủ5368 • TYO
add
Japan Insulation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
985,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
967,00 ¥ - 988,00 ¥
Phạm vi một năm
811,00 ¥ - 1.049,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,55 T JPY
Số lượng trung bình
9,06 N
Tỷ số P/E
10,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,52 T | 6,79% |
Chi phí hoạt động | 584,00 Tr | -1,18% |
Thu nhập ròng | 313,00 Tr | 23,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,88 | 15,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 492,50 Tr | 5,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,03 T | 4,70% |
Tổng tài sản | 17,81 T | -1,69% |
Tổng nợ | 4,11 T | -14,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 313,00 Tr | 23,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1914
Trang web
Nhân viên
359