Trang chủ5368 • TYO
add
Japan Insulation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.067,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.060,00 ¥ - 1.073,00 ¥
Phạm vi một năm
818,00 ¥ - 1.160,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,33 T JPY
Số lượng trung bình
28,98 N
Tỷ số P/E
10,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,44 T | 22,64% |
Chi phí hoạt động | 569,00 Tr | -2,40% |
Thu nhập ròng | 247,00 Tr | 87,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,17 | 52,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 444,50 Tr | 70,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,86 T | 6,82% |
Tổng tài sản | 18,22 T | 3,94% |
Tổng nợ | 4,52 T | 2,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 247,00 Tr | 87,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1914
Trang web
Nhân viên
359