Trang chủ5368 • TYO
add
Japan Insulation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
867,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
863,00 ¥ - 884,00 ¥
Phạm vi một năm
811,00 ¥ - 1.083,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,57 T JPY
Số lượng trung bình
14,95 N
Tỷ số P/E
10,50
Tỷ lệ cổ tức
4,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,02 T | -1,11% |
Chi phí hoạt động | 557,00 Tr | 1,46% |
Thu nhập ròng | 146,00 Tr | -41,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,83 | -41,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 298,25 Tr | -29,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,93 T | 8,63% |
Tổng tài sản | 17,37 T | 0,82% |
Tổng nợ | 3,99 T | -5,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,00 Tr | -41,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1914
Trang web
Nhân viên
355