Trang chủ537069 • BOM
add
Arnold Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,79 ₹
Mức chênh lệch một ngày
24,28 ₹ - 25,10 ₹
Phạm vi một năm
23,00 ₹ - 74,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
591,52 Tr INR
Số lượng trung bình
59,03 N
Tỷ số P/E
11,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 469,88 Tr | -25,52% |
Chi phí hoạt động | 181,17 Tr | -27,61% |
Thu nhập ròng | -52,94 Tr | -182,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,27 | -211,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,97 Tr | -184,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 364,09 Tr | 11,22% |
Tổng tài sản | 1,57 T | 11,74% |
Tổng nợ | 970,55 Tr | 13,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 602,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,94 Tr | -182,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
35